Nhớt Morlina S2 B 46, tên cũ nhớt Morlina 46, Nhot Morlina S2 B 46 tên cũ nhot Morlina 46, Nhớt Shell Morlina S2 B 46, tên cũ nhớt Shell Morlina 46, Nhot Shell Morlina S2 B 46, tên cũ nhot Shell Morlina 46
Công ty Dầu Nhớt Chí Trung, Liên hệ: 0908 11 76 76 – 0973 11 76 76.
Công ty Dầu Nhớt Chí Trung, Liên hệ: 0908 11 76 76 – 0973 11 76 76.
Dầu tuần hoàn – Dầu tuần hoàn Shell Morlina S2B 46
– Shell Morlina S2B 46
– Dầu ổ trục công nghiệp và tuần hoàn
Shell Morlina S2B 46 là dầu tuần hoàn chất lượng cao, có tính năng chống ôxy hoá và tách nước ưu việt, được pha chế để sử dụng cho hầu hết các hệ thống ổ trục và bôi trơn tuần hoàn công nghiệp và trong một số ứng dụng công nghiệp mà ở đó không đòi hỏi dầu có tính năng chịu cực áp. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn của Công ty xây dựng Morgan và Danieli đối với các loại dầu ổ trục thông dụng
Ưu điểm tính năng của Nhot Shell Morlina S2 B 46
– Tuổi thọ dầu cao – Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng
– Tính năng chống rỉ & mài mòn tin cậy
– Duy trì hiệu năng hệ thống
Sử dụng Nhot Shell Morlina S2 B 46
Các hệ thống tuần hoàn máy
Bôi trơn các ổ trục
Các ổ đỡ Roll-neck
Các hộp số kín
Tiêu chuẩn kỹ thuật và chấp thuận
– Tiêu chuẩn Morgna MORGOIL® cho dầu mới
– Tiêu chuẩn Danieli 6.12429.F (ISO VG 100-680)
– DIN 51517-2 – Loại CL
– Tiêu chuẩn kỹ thuật SEB 181-225
Các tính chất lý học điển hình
|
Shell Morlina S2 B
|
32
|
46
|
68
|
100
|
150
|
220
|
320
|
460
|
|
|
Cấp Độ nhớt ISO
|
32
|
46
|
68
|
100
|
150
|
220
|
320
|
460
|
|
|
Độ nhớt Động học
tại 40°C mm2/s
tại 100°C mm2/s
|
ASTM D445
|
32
5.5
|
46
6.8
|
68
8.8
|
100
11.2
|
150
15
|
220
18.3
|
320
25
|
460
30
|
|
Tỉ trọng tại 15°C kg/m3
|
ISO 12185
|
875
|
879
|
883
|
881
|
887
|
891
|
897
|
904
|
|
Chỉ số độ nhớt
|
ISO 2909
|
110
|
100
|
100
|
97
|
95
|
92
|
96
|
94
|
|
Điểm Chớp cháy COC °C
|
ISO 2592
|
226
|
228
|
250
|
250
|
262
|
280
|
282
|
300
|
|
Điểm Rót chảy °C
|
ISO 3016
|
-27
|
-24
|
-21
|
-18
|
-15
|
-15
|
-12
|
-9
|
|
Rỉ sét, nước muối
|
ASTM D665A
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
Thử nhũ, phút
|
ASTM D1401
|
5
|
5
|
5
|
10
|
10
|
10
|
15
|
20
|
|
Thử nghiệm Kiểm soát Ôxy hóa:
(a) TOST, giờ
(b) RBOT, phút
|
ASTM D943
|
1500+
500+
|
1500+
500+
|
1500+
500+
|
1400+
400+
|
1300+
400+
|
1300+
400+
|
1100+
400+
|
1100+
400+
|
|
Thử nghiệm Tạo bọt, Seq. II
ml tạo bọt ở 0/10 phút
|
ASTM D892
|
5/0
|
5/0
|
5/0
|
10/0
|
10/0
|
10/0
|
20/0
|
20/0
|

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.