Giới thiệu về Dầu thủy lực Shell Tellus S2 MX 46
Nhớt Tellus S2 MX46 là loại dầu thủy lực chất lượng cao, được phát triển bởi Shell – một trong những thương hiệu dầu nhớt danh tiếng hàng đầu thế giới. Sản phẩm này được thiết kế chuyên biệt nhằm đáp ứng các yêu cầu vận hành khắt khe của hệ thống thủy lực trong ngành công nghiệp và thiết bị di động.
Nhờ vào công thức dầu khoáng tinh chế cao cấp cùng hệ phụ gia chống mài mòn tiên tiến, Nhớt Tellus S2 MX46 không chỉ cung cấp khả năng bôi trơn vượt trội mà còn bảo vệ tối ưu hệ thống thủy lực. Điều này giúp thiết bị hoạt động ổn định hơn và kéo dài đáng kể tuổi thọ.
Nhớt Tellus S2 MX46 đáp ứng hiệu quả mọi đòi hỏi kỹ thuật hiện đại của hệ thống thủy lực, với khả năng chịu tải cao được chứng minh qua thử nghiệm FZG (FLS 11 cho ISO VG 46). Ngoài ra, dầu còn thể hiện hiệu suất vượt trội trong các kiểm tra nghiêm ngặt như Denison T6H20C (ở cả điều kiện ướt và khô) và Eaton Vickers 35VQ25, góp phần gia tăng độ bền cho các chi tiết trong hệ thống.

2. Đặc điểm nổi bật của Shell Tellus S2 MX 46
2.1. Khả năng chống mài mòn và bảo vệ thiết bị
– Sử dụng phụ gia không chứa tro (Zinc-Free), giúp giảm ma sát và hạn chế hao mòn hiệu quả.
– Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ISO 11158, DIN 51524 Phần 2, và Eaton 35VQ25.
– Giúp kéo dài tuổi thọ của bơm và các bộ phận trong hệ thống thủy lực.
2.2. Tính ổn định nhiệt và khả năng chống oxy hóa vượt trội
– Sử dụng công nghệ chống oxy hóa tiên tiến, giúp dầu duy trì trạng thái ổn định, không bị phân hủy nhanh trong điều kiện nhiệt độ cao.
– Hạn chế tối đa hình thành cặn bẩn, bùn dầu và kéo dài thời gian sử dụng hiệu quả của sản phẩm.
2.3. Khả Năng Chống Tạo Bọt Và Tách Nước Vượt Trội
Khả năng tách nước xuất sắc giúp ngăn sự hình thành nhũ tương, tránh tắc nghẽn hệ thống và đảm bảo hoạt động ổn định.
Kiểm soát bọt hiệu quả, giúp duy trì hiệu suất truyền động tối ưu của dầu, đồng thời giảm thiểu hiện tượng rung lắc trong các hệ thống thủy lực.
2.4. Tính Ứng Dụng Linh Hoạt Trong Công Nghiệp
Vận hành hiệu quả trong các hệ thống thủy lực công nghiệp, máy ép nhựa, máy CNC và thiết bị xây dựng.
Tương thích với nhiều loại vật liệu làm kín, giảm nguy cơ rò rỉ dầu và tăng độ tin cậy trong vận hành.
2.5. Đáp Ứng Các Tiêu Chuẩn Đề Xuất Bao Gồm:
– Bosch Rexroth Fluid Rating RDE 90245
– Parker Denison (HF-0, HF-1, HF-2)
– Eaton E-FDGN-TB002-E
– Fives (Cincinnati Machine) P-69
– ISO 11158 (HM fluids)
– DIN 51524 Phần 2 HLP type
– ASTM D6158-05 (HM fluids)
– Tiêu chuẩn Thụy Điển SS 15 54 34 AM
3. Ứng Dụng Của Dầu Shell Tellus S2 MX 46
Nhớt Tellus S2 MX46 được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực sau:
– Hệ thống thủy lực công nghiệp: Được sử dụng cho máy ép nhựa, máy dập và những hệ thống thủy lực trong dây chuyền sản xuất công nghiệp.
– Thiết bị xây dựng: Phù hợp với máy xúc, máy ủi, xe nâng hoặc xe lu, mang lại hiệu suất tối ưu.
– Thiết bị di động: Thích hợp cho cần cẩu, xe ben, và các loại máy móc công trình đòi hỏi dầu thủy lực chất lượng cao.

4. Thông Số Kỹ Thuật Của Dầu Shell Tellus S2 MX 46
Các đặc điểm kỹ thuật của loại dầu này như sau:
| **Tính chất** | **Phương pháp** | **Giá trị** |
| ——————————-|—————————-|—————|
| Loại dầu phân loại theo ISO | | HM |
| Độ nhớt động học @0°C (cSt) | ASTM D445 | 580 |
| Độ nhớt động học @40°C (cSt) | ASTM D445 | 46.0 |
| Độ nhớt động học @100°C (cSt) | ASTM D445 | 6.9 |
| Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | 105 |
| Khối lượng riêng @15°C (kg/l) | ISO 12185 | 0.856 |
| Điểm chớp cháy (COC), °C | ISO 2592 | 230 |
| Điểm đông đặc, °C | ISO 3016 | -30 |
| Màu sắc | ASTM D1500 | L0.5 |
| Khả năng tách nước (phút) | ASTM D1401 | 20 |
| Tuổi thọ dầu TOST (giờ tối thiểu) | ASTM D943 | 5000 |
5. Lợi Ích Khi Sử Dụng Shell Tellus S2 MX 46
– Bảo vệ tối ưu hệ thống thủy lực: Với công nghệ chống mài mòn cao cấp, sản phẩm giúp duy trì hiệu suất vượt trội.
– Ổn định nhiệt xuất sắc: Hỗ trợ thiết bị hoạt động hiệu quả ngay cả trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
– Kéo dài tuổi thọ dầu: Giảm tần suất bảo trì và thay thế, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
– Đa dạng tương thích: Đáp ứng nhu cầu của nhiều loại bơm thủy lực khác nhau, đảm bảo vận hành mượt mà.
– Thân thiện môi trường: Công thức không chứa kim loại nặng, góp phần bảo vệ môi trường.
6. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
Kiểm tra dầu định kỳ để đảm bảo hiệu quả bôi trơn luôn ở mức tối ưu.
Thay dầu theo lịch trình được nhà sản xuất khuyến nghị nhằm duy trì hiệu quả hoạt động lâu dài.
Bảo quản dầu tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời để đảm bảo chất lượng.
Đậy kín nắp thùng dầu sau mỗi lần sử dụng để ngăn chặn tạp chất xâm nhập.
– Sức khỏe và an toàn
Shell Tellus S2 MX 46 không gây nguy hại đáng kể nếu sử dụng đúng theo hướng dẫn, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân.
Tránh để dầu tiếp xúc trực tiếp với da. Hãy đeo găng tay chống thấm khi xử lý dầu đã qua sử dụng. Nếu dầu dính vào da, rửa sạch lập tức bằng xà phòng và nước. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo Bản dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương ứng.
– Bảo vệ môi trường
Thu gom dầu đã qua sử dụng tại các điểm quy định. Tuyệt đối không xả dầu ra cống thoát nước, mặt đất hoặc nguồn nước để tránh gây ô nhiễm môi trường.
Dầu thủy lực Shell Tellus S2 MX 46 được đóng gói trong thùng 20 lít và phuy 209 lít, theo đúng tiêu chuẩn của nhà máy Shell.

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.