Nhớt Total Drosera MS 68
Dầu Nhớt không kẽm đa chức năng hiệu suất cao cho máy công cụ
Ứng dụng
· Sử dụng bôi trơn đường trượt máy công cụ trong mọi điều kiện về tải trọng
và tốc độ ( cấp 68 đến 320)
· Hệ thống tuần hoàn thuỷ lực cho bơm và động cơ cấp (32 và 46)
· Sử dụng cho hộp số và các bộ phận tiếp liệu tất cả các loại có hoặc không có ly hợp
điện từ ướt (cấp 68 đến 320 )
· Sử dụng cho các máy trượt tốc độ cao ( cấp 5,10,15 và 22) và tốc độ rất cao ( cấp 2 )
· Đặc biệt thích hợp cho hệ thống bôi trơn tập trung
· Một dãy duy nhất bao gồm các sản phẩm bôi trơn cho tất cả các bộ phận của máy công cụ
( thuỷ lực, đường trượt và bánh răng)
· Giúp đễ dàng lưu kho và giảm chi phí bảo trì.
Hiệu năng
· ISO 6743/2: FD2, FD5; FD10,FD22; FD 32
· ISO 6743/4: HG32; HG46
· ISO 6743/13: GA68; GA100; GA150; GA220; GA320
· DIN 51502: CGLP46; CGLP68; CGLP100; CGLP150;CGLP 220; CGLP 320
· DIN51517 phần3: CLP46; CLP68; CLP100; CLP150; CLP220; CLP320
· CINCINNATI MACHINE: P65 – P62 -P47 – P50 – P53 – P45
Lợi ích khách hàng
· Chức năng chịu áp lực cực trị xuất sắc
· Chức năng chống trượt dọc trục hoàn hảo
· Độ bám dính bền vững ở cấp độ nhớt từ 68 đến 320
· Hệ số ma sát rất thấp
· Chức năng chống tạo sương dầu.
· Chỉ số độ nhớt cao.
· Tương thích với nhiều phớt
· Điểm đông đặc thấp
· Chống tạo bọt rất tốt
· Chống oxy hoá rất tốt
· Bảo vệ chống gỉ sét rất tốt
· Chức năng chống ăn mòn tốt
· Tính lọc tốt
Đặc tính kỹ thuật
| Các đặc tính điển bình |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
DROSERA MS | |||||||||||
| 2 | 5 | 10 | 15 | 22 | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 | |||
| Tỷ trọng ở 15 oC | ISO 3675 | 3 kg/m |
802 | 845 | 845 | 850 | 860 | 870 | 880 | 885 | 886 | 890 | 900 | 900 |
| Độ nhớt ở 40 oC | ISO 3104 | mm /s2 | 2,2 | 5 | 10 | 15 | 22 | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 |
| Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | – | – | 85 | 100 | 100 | 104 | 104 | 103 | 100 | 99 | 99 | 98 | |
| Điểm chớp cháy Cleveland |
ISO 2592 | 0C | 92 | 130 | 150 | 150 | 190 | 210 | 230 | 240 | 250 | 260 | 260 | 260 |
| Điểm đông đặc | ISO 3016 | 0C | -30 | -21 | -21 | -21 | -21 | -21 | -18 | -15 | -15 | -15 | -12 | -9 |
| Điểm Aniline | ISO 2977 | 0C | 90 | 90 | 90 | 94 | 98 | 100 | 102 | 103 | 109 | 110 | 110 | 110 |
Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình
Mọi chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY TNHH SX TM DV CHÍ TRUNG Chuyên sản xuất, phân phối mỡ bò, dau nhot, dầu nhớt, nhớt, nhot
Địa chỉ: C2 đường 18, KP4, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM
Hotline: 0908 11 76 76 – 0973 11 76 76 Fax: (08) 37 267 802
Website: https://chitrung.vn

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.