Nhớt BP ENERGOL GR XP 320, Nhot BP ENERGOL GR XP 320, Nhớt ENERGOL GR XP 320, Nhot ENERGOL GR XP 320,
NhớtHộp số BP, NhotHop so BP, Nhớt hộp số, Nhot hop so, dau hop so
NhớtHộp số BP, NhotHop so BP, Nhớt hộp số, Nhot hop so, dau hop so
Nhớt ENERGOL GR XP 320, Nhot ENERGOL GR XP 320
Dầu bánh răng công nghiệp
Nhớt ENERGOL GR XP 320, Nhot ENERGOL GR XP 320 là dầu bánh răng công nghiệp chất lượng cao, chịu cực áp, có tính bền nhiệt rất tốt và khả năng chịu tải cao. Được sử dụng để bôi trơn các bánh răng công nghiệp loại bánh răng thẳng, bánh răng xoắn và trục vít.
Nhớt ENERGOL GR XP 320, Nhot ENERGOL GR XP 320 đạt yêu cầu của qui cách DIN 51517 P.3, AGMA 250.04 và US Steel 224.
Độ nhớt: ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500
Dầu bánh răng công nghiệp
Nhớt ENERGOL GR XP 320, Nhot ENERGOL GR XP 320 là dầu bánh răng công nghiệp chất lượng cao, chịu cực áp, có tính bền nhiệt rất tốt và khả năng chịu tải cao. Được sử dụng để bôi trơn các bánh răng công nghiệp loại bánh răng thẳng, bánh răng xoắn và trục vít.
Nhớt ENERGOL GR XP 320, Nhot ENERGOL GR XP 320 đạt yêu cầu của qui cách DIN 51517 P.3, AGMA 250.04 và US Steel 224.
Độ nhớt: ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500
Energol GR-XP | Phương pháp thử | Đơn vị | 150 | 220 | 320 | 460 | 680 |
Khối lượng riêng ở 150C | ASTM 1298 | Kg/l | 0,904 | 0,907 | 0,912 | 0,919 | 0,926 |
Điểm chớp cháy cốc hở | ASTM D92 | 0C | 238 | 241 | 243 | 243 | 246 |
Độ nhớt động học ở 400C | ASTM D445 | cSt | 140 | 210 | 305 | 425 | 630 |
Độ nhớt động học ở 1000C | ASTM D445 | cSt | 14,0 | 18,0 | 22,7 | 27,2 | 34,2 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | – | 96 | 94 | 92 | 88 | 85 |
Tải trọng hàn dính 4 bi | – | Kg | 230 | 240 | 240 | 250 | 260 |
Tải trọng Timken OK | – | lb | 60/70 | 60/70 | 60/70 | 60/70 | 60/70 |
Thử tải FZG (A/8.3/900C) | IP 334 | Cấp tải | >12 | >12 | >12 | >12 | >12 |
Thử nghiệm chống rỉ | ASTM D665B | – | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.